Thực đơn
(65739) 1993 SG13Thực đơn
(65739) 1993 SG13Liên quan
(65739) 1993 SG13 (65738) 1993 RE9 (65730) 1993 LP1 (5739) 1989 WK2 6573 Magnitskij 6579 Benedix 6539 Nohavica 6739 TärendöTài liệu tham khảo
WikiPedia: (65739) 1993 SG13 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=65739